Có 2 kết quả:

兇嫌 xiōng xián ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄢˊ凶嫌 xiōng xián ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) alleged killer (or attacker)
(2) suspect in a case of violent crime

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) alleged killer (or attacker)
(2) suspect in a case of violent crime

Bình luận 0